Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
thảo 艸 (+21 nét)
Hình thái:
⿱艹⿰禾龜Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一Thương Hiệt: THDU (廿竹木山)
Unicode:
U+FA20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận