Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
tẩu 走 (+4 nét)
Hình thái:
⿺走斗Nét bút:
一丨一丨一ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: GOYJ (土人卜十)
Unicode:
U+FA23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận