Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cẩn, kín, ngẩn
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): つつしむ (tsutsushimu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0