Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hướng
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Unicode: U+FA69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひびく (hibiku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0