Có 2 kết quả:
hướng • hưởng
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鄉音
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VLYTA (女中卜廿日)
Unicode: U+97FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.く (hibi.ku)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.く (hibi.ku)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hướng đạo, hướng thượng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng