Có 1 kết quả:

khệnh
Âm Nôm: khệnh
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 一丨丨一ノ
Unicode: U+20017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

khệnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng