Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: ất 乙 (+7 nét)
Hình thái: 尿
Nét bút: フフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: NSE (弓尸水)
Unicode: U+200EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tam5

Tự hình 1