Có 2 kết quả:

lềlời
Âm Nôm: lề, lời
Tổng nét: 10
Bộ: đầu 亠 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨一ノフ丶丨丨
Unicode: U+2015C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

lề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lề thói

lời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lời nói