Có 1 kết quả:

sàm
Âm Nôm: sàm
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一ノフ丶丶
Unicode: U+202C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàm sỡ