Có 1 kết quả:

nạ
Âm Nôm: nạ
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一ノ一一フ
Unicode: U+20327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt nạ