Có 1 kết quả:

hèn
Âm Nôm: hèn
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丨フ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

hèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn