Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiệtTổng nét: 14
Bộ:
nhân 人 (+12 nét)
Hình thái:
⿰亻⿱⿰歺㐄木Nét bút:
ノ丨丨一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶Thương Hiệt: OYQD (人卜手木)
Unicode:
U+20380Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận