Có 1 kết quả:

dôi
Âm Nôm: dôi
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丨一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+20438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dôi ra