Có 1 kết quả:

ràng
Âm Nôm: ràng
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 儿 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+204A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ràng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rõ ràng