Có 6 kết quả:
giàn • giàng • giường • rương • sàng • sường
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸广木
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ID (戈木)
Unicode: U+5E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàng
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とこ (toko), ゆか (yuka)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: cong4
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とこ (toko), ゆか (yuka)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: cong4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giàn mướp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giữ giàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giường ngủ; giường thờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái rương
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sàng (giường): sẵn sàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sường sượng