Có 1 kết quả:

vằng
Âm Nôm: vằng
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 儿 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ一丨丨丶丶フ一丨ノ丶
Unicode: U+204C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vằng vặc; vùng vằng