Có 2 kết quả:

mátmướt
Âm Nôm: mát, mướt
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨ノ丶
Unicode: U+205BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mát mặt, tắm mát

mướt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mướt mồ hôi, xướt mướt