Có 2 kết quả:

沫 mướt𠖾 mướt

1/2

mướt [mát, mượt, mạt]

U+6CAB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mướt mồ hôi, xướt mướt

Tự hình 5

mướt [mát]

U+205BE, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mướt mồ hôi, xướt mướt