Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ一丨一丨フ一フノ
Unicode: U+20886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0