Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: lực 力 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フ一フノフ丨フ一ノフ丶フノ
Unicode: U+208C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0