Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sàm, tài, thèm, thiểm
Tổng nét: 17
Bộ: tỷ 比 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: NRPPI (弓口心心戈)
Unicode: U+6BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4

Dị thể 4