Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: tiết 卩 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ丨
Thương Hiệt: YVSL (卜女尸中)
Unicode: U+20A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mong4