Có 1 kết quả:

đi
Âm Nôm: đi
Tổng nét: 11
Bộ: khư 厶 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+20AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu