Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ:
khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿰口乃Nét bút:
丨フ一フノThương Hiệt: RNHS (口弓竹尸)
Unicode:
U+20BA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận