Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: RV (口女)
Unicode: U+20BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Bình luận 0