Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一フ
Thương Hiệt: RSS (口尸尸)
Unicode: U+20C20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi5

Tự hình 1