Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フフノ丶丨フ一
Unicode: U+20C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1