Có 1 kết quả:

quai
Âm Nôm: quai
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶一丨一
Unicode: U+20C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quai miệng