Có 2 kết quả:

nhạinhầy
Âm Nôm: nhại, nhầy
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一フ丶
Unicode: U+20C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nhại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhại lại

nhầy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhầy nhụa