Có 1 kết quả:

vổ
Âm Nôm: vổ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一丨
Unicode: U+20C76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rãng vổ