Có 1 kết quả:

rểnh
Âm Nôm: rểnh
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+20D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rểnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rểnh rảng