Có 1 kết quả:

thổn
Âm Nôm: thổn
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨丶
Unicode: U+20D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thổn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức