Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨フ一一
Unicode: U+20D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0