Có 1 kết quả:

sủa
Âm Nôm: sủa
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+20D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sủa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó sủa