Có 1 kết quả:

ngoạm
Âm Nôm: ngoạm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一一一ノフ
Unicode: U+20D83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ngoạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó ngoạm xương