Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口⿱⺿令Nét bút:
丨フ一一丨一丨ノ丶一フ丶Thương Hiệt: RTOI (口廿人戈)
Unicode:
U+20E16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận