Có 1 kết quả:

hực
Âm Nôm: hực
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+20E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hực

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hậm hực