Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口哥Nét bút:
丨フ一一丨フ一丨一丨フ一丨Thương Hiệt: RMRR (口一口口)
Unicode:
U+20E6DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận