Có 1 kết quả:

bẹ
Âm Nôm: bẹ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一フノフ一丨一
Unicode: U+20E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bập bẹ