Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口梗Nét bút:
丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶Thương Hiệt: RDMK (口木一大)
Unicode:
U+20F30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận