Có 2 kết quả:

dõinhôi
Âm Nôm: dõi, nhôi
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+20F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dõi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng dõi, nối dõi

nhôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khúc nhôi (kể lể)