Có 1 kết quả:

thùng
Âm Nôm: thùng
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Unicode: U+20F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thùng