Có 1 kết quả:

hoẹ
Âm Nôm: hoẹ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Unicode: U+20F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

hoẹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoạnh hoẹ, hậm hoẹ