Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口棒Nét bút:
丨フ一一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨Thương Hiệt: RDQQ (口木手手)
Unicode:
U+20FB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận