Có 2 kết quả:

biếuváo
Âm Nôm: biếu, váo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一丨フ丨フ丶
Unicode: U+20FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

biếu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đem biếu; biếu xén

váo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vếu váo, vênh váo