Có 1 kết quả:

nhẩm
Âm Nôm: nhẩm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノ一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20FF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhẩm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩm nhẩm