Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口⿱免免Nét bút:
丨フ一ノフ丨フ一ノフノフ丨フ一ノフUnicode:
U+21045Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận