Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口厲Nét bút:
丨フ一一ノ一丨一丨丨フ一一丨フ丨一丶Thương Hiệt: RMTB (口一廿月)
Unicode:
U+21096Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận