Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
Unicode: U+21115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp