Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Unicode: U+2111F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haa1

Bình luận 0